Trọng lượng | 3.4 kg (chưa có ống kính) |
Nguồn cung cấp | DC 12V |
Định dạng ghi video | HD XAVC Intra và XAVC Long GOP,MPEG HD 422, MPEG HD 420, MPEG IMX, AVCHD SD DVCAM XAVC-I mode: CBG, 112Mbps max, MPEG-4 AVC/H.264 -XAVC-L50 mode: VBR, 50Mbps, MPEG-4 AVC/H.264 -XAVC-L35 mode: VBR, 35Mbps, MPEG-4 AVC/H.264 -XAVC-L25 mode: VBR, 25Mbps, MPEG-4 AVC/H.26 HD 422 mode: CBR, 50 Mbps max., MPEG-2 422P@HL - HQ mode: VBR, 35 Mbps max., MPEG-2 MP@HL - SP mode: CBR, 25 Mbps, MPEG-2 MP@H-14 - SD mode : MPEG IMX, DVCAM |
Định dạng ghi âm thanh | XAVC-I mode: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channels XAVC-L mode:LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channels HD 422 50 mode: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channels HD 420 HQ mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channels SD MPEG IMX mode: LPCM 16/ 24 bits, 48 kHz, 4 channels HD mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channels SD DVCAM mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 2 channels |
Tốc độ khung hình | N/A |
ỐNG KÍNH | |
Loại ống kính | Sony 1/2-inch bayonet mount |
Tỉ số zoom | 16x (optical), servo/manual |
Chiều dài tiêu cự | f = 5.8 mm to 93 mm |
Khẩu độ - Iris | F1.9 to F16 |
Chế độ lấy nét | AF/MF/Full MF selectable |
Ổn định hình ảnh | On/Off selectable, shift lens |
Đường kính kính lọc | 82 mm |
MÁY QUAY | |
Loại cảm biến | 3-chip 1/2-type "Exmor" Full HD CMOS |
Bộ lọc tích hợp (ND Fillter) | 1: Clear, 2: 1/4ND, 3: 1/16ND, 4: 1/64ND |
Độ sáng tối thiểu | 0.04 lux |
Chức năng Slow & Quick (S&Q) | 720p: Frame rate selectable from 1 fps to 60 fps 1080p: Frame rate selectable from 1 fps to 30 fps |
Độ lợi - Gain | -3, 0, 3, 6, 9, 12, 18, 24 dB |
Chức năng mạng không dây | N/A |
Tích hợp đèn LED | N/A |
NGÕ VÀO/RA | |
Ngõ vào | XLR (Audio), Timecode (BNC), Genlock (BNC) |
Ngõ ra | HD/SD-SDI (BNC), HDMI. Video (BNC), USB, Timecode (BNC) |
ỐNG NGẮM | |
Ống ngắm. | |
Màn hình LCD | 3.5-inch LCD |
THÔNG SỐ PHẦN MICRO | |
Micro tích hợp | Stereo microphone |
PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ | |
Loại lưu trữ | ExpressCard/34 slot (x2) |