SDI Video Input: 1x10-bit 6G-SDI, hỗ trợ lên tới 6Gb/s 4:2:2 và 3Gb/s 4:4:4
SDI Video Output: 1x10-bit 6G-SDI, hỗ trợ lên tới 6Gb/s 4:2:2 and 3Gb/s 4:4:4
Analog Video Input qua cáp breakout: 1xComponent YUV (HD/SD), 1xComposite, 1xS-Video.
Đầu vào HDMI Video: 1xHDMI Type A
Đầu ra HDMI Video: 1xHDMI Type A
Đầu vào SDI Audio: 16 kênh nhúng trong HD, 2K, and 4K; 8 kênh nhúng trong SD
Đầu ra SDI Audio: 16 kênh nhúng trong HD, 2K, and 4K; 8 kênh nhúng trong SD
Đầu vào HDMI Audio: 8 kênh nhúng
Đầu ra HDMI Audio: 8 kênh nhúng
Đầu vào Analog Audio: 4 kênh analog audio qua giắc 1/4" (trong cáp breakout)
Đầu ra Analog Audio: 4 kênh analog audio qua giắc 1/4" (trong cáp breakout)
Các kênh số 3 & 4 có thể chuyển đổi thành AES/EBU outputs
Đầu ra AES/EBU Audio: 2 kênh không cân bằng (qua cáp breakout). Đầu ra Analog số 3 và 4 có thể chuyển thành AES/EBU outputs cho audio 3 & 4 và 5 & 6 output, tổng có 6 kênh audio AES/EBU outputs
Sync Input: Blackburst định dạng SD, 720p50, 720p59.94, 1080i50 và 1080i59.94 hoặc Tri-Sync với các định dạng HD, 2K, 4K
Device Control: cổng RS-422 deck control (tương thích với Sony)
Các cổng nối tiếp TxRx hướng đảo ngược theo kiểm soát phần mềm
Cổng giao tiếp máy tính: PCI Express 4 lane gen 2, tương thích với các khe cắm 4, 8, và 16 lane PCIe
Codec được hỗ trợ: AVC-Intra, AVCHD, Canon XF MPEG2, Digital SLR, DV-NTSC, DV-PAL, DVCPRO50, DVCPROHD, DPX, HDV, XDCAM EX, XDCAM HD, XDCAM HD422, Apple ProRes 4444, Apple ProRes 422 (HQ), Apple ProRes 422, Apple ProRes (LT), Apple ProRes 422 (Proxy), Uncompressed 8-bit 4:2:2, Uncompressed 10-bit 4:2:2, Uncompressed 10 bit 4:4:4
Hỗ trợ định dạng:
SD
625/25 PAL
525/29.97 NTSC
HD
720p 50/59.94/60
1080i 50/59.94/60
1080PsF 23.98/24/25/29.97/30
1080p 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60
2K
2048x1080p 23.98/24/25
4K
3840x2160p 23.98/24/25/29.97/30
4096x2160p 23.98/24/25
SDI Compliance: SMPTE 259M, SMPTE 292M, SMPTE 296M SMPTE 372M, SMPTE 425M, ITU-R BT.656, and ITU-R BT.601
SDI Metadata Support:
VITC read for 3:2 pulldown removal
VANC capture và playback sử dụng lên tới 3 lines của video
HD RP188
Closed captioning
Audio Sampling: 24-bit, 48 kHz
Video Sampling: 4:2:2 and 4:4:4 (4K is 4:2:2)
SDI Color Precision: 10-bit
Color Space: REC 601, REC 709
Thiết lập HDMI: HDMI tự động thiết lập tới kết nối hiển thị
Độ phân giải HDMI: HDMI có độ phân giải Pixel-for-pixel lên tới 4K
HDMI Color Precision: 8-bit RGB, 10-bit YUV
Multi rate Support: Kết nỗi SDI hỗ trợ multi rate video, chuyển đổi giữa các định dạng SD, HD, 3G, và 6G
Colorspace Conversion: dựa trên phần cứng, thời gian thực